Có 2 kết quả:

恆久 héng jiǔ ㄏㄥˊ ㄐㄧㄡˇ恒久 héng jiǔ ㄏㄥˊ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) constant
(2) persistent
(3) long-lasting
(4) eternal

Từ điển Trung-Anh

(1) constant
(2) persistent
(3) long-lasting
(4) eternal